sai sót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sai sót+ noun
- error, mistake, shortcoming
- những sai sót này lẽ ra không nên có
these shortcomings should not have been made
- những sai sót này lẽ ra không nên có
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sai sót"
- Những từ có chứa "sai sót" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
survival caret imperfection indefectibility indefectible gap flaw peccable omission castaway more...
Lượt xem: 858